Có 2 kết quả:
顫聲 zhàn shēng ㄓㄢˋ ㄕㄥ • 颤声 zhàn shēng ㄓㄢˋ ㄕㄥ
zhàn shēng ㄓㄢˋ ㄕㄥ [chàn shēng ㄔㄢˋ ㄕㄥ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trembling voice
(2) see also 顫聲|颤声[chan4 sheng1]
(2) see also 顫聲|颤声[chan4 sheng1]
Bình luận 0
zhàn shēng ㄓㄢˋ ㄕㄥ [chàn shēng ㄔㄢˋ ㄕㄥ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trembling voice
(2) see also 顫聲|颤声[chan4 sheng1]
(2) see also 顫聲|颤声[chan4 sheng1]
Bình luận 0